Có 2 kết quả:
指責 zhǐ zé ㄓˇ ㄗㄜˊ • 指责 zhǐ zé ㄓˇ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phê bình, phê phán, chê trách
Từ điển Trung-Anh
(1) to criticize
(2) to find fault with
(3) to denounce
(2) to find fault with
(3) to denounce
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phê bình, phê phán, chê trách
Từ điển Trung-Anh
(1) to criticize
(2) to find fault with
(3) to denounce
(2) to find fault with
(3) to denounce
Bình luận 0